quấy nhiễu nghĩa tiếng Anh là vexatiousness
quấy nhiễu còn có các bản dịch khác là
obsess, infest, troublesomeness, cumbersomeness, burdensomeness
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vexatiousness: quấy nhiễu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vexatiousness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quấy nhiễu