quay lại nghĩa tiếng Anh là
head back
/hed bæk/
(phrasal v)
quay lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của head back
Nghe phát âm giọng Mỹ của head back
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quay lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của head back
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan head back: quay lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
head back