backtrack (v) nghĩa tiếng Việt là
Quay lại
backtrack phiên âm IPA là /ˈbæktræk/
backtrack còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của backtrack
Nghe phát âm giọng Mỹ của backtrack
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quay lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của backtrack
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backtrack
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backtrack