quất nghĩa tiếng Đức là peitscht
quất còn có các bản dịch khác là
peitschte, peitschen, Peitsche, Zitrusfrucht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peitscht: quất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peitscht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quất