quartering phiên âm IPA là /ˈkwɔːtərɪŋ/
quartering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quartering
Nghe phát âm giọng Mỹ của quartering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chia phần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quartering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quartering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quartering