quarrying nghĩa tiếng Việt là khai thác
quarrying phiên âm IPA là /ˈkwɑriɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quarrying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quarrying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khai thác