quarry nghĩa tiếng Việt là Tháo gỡ
quarry phiên âm IPA là /ˈkwɒri/
quarry còn có các bản dịch khác là
Cách chức, đuổi việc, sa thải
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quarry
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quarry
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tháo gỡ