quần vợt nghĩa tiếng Anh là shuttlecock
quần vợt còn có các bản dịch khác là
badminton, tennis
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shuttlecock: quần vợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shuttlecock
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quần vợt