quản lý xây dựng junior nghĩa tiếng Anh là junior construction manager
/ˈdʒuːniər kənˈstrʌkʃən ˈmænɪdʒər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan junior construction manager: quản lý xây dựng junior
Mở Rộng