Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
quản lý xây dựng cấp cao
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
quản lý xây dựng cấp cao
Senior-Bauleiter
(m)
Dịch Việt sang Đức
quản lý xây dựng cấp cao
nghĩa tiếng Đức là
Senior-Bauleiter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Senior-Bauleiter
:
quản lý xây dựng cấp cao
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Senior-Bauleiter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quản lý xây dựng cấp cao
Bản dịch liên quan
quản lý xây dựng cấp cao
Quản lý dự án xây dựng
Bauprojektmanager
(m)
quản lý xây dựng junior
Junior-Bauleiter
(m)
quản lý xây dựng
Bauleiter
(m)
Quản lý xây dựng
Baumanagement
(n)
Tổng quản lý xây dựng
Leiter/in Bauwesen
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout