quản lý tài khoản nghĩa tiếng Đức là Kontoleiter/in
quản lý tài khoản còn có các bản dịch khác là
Kontoführung, Kontoverwaltung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kontoleiter/in: quản lý tài khoản
Mở Rộng