Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
quản lý quan hệ công chúng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
quản lý quan hệ công chúng
PR-Manager
(m)
Dịch Việt sang Đức
quản lý quan hệ công chúng
nghĩa tiếng Đức là
PR-Manager
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
PR-Manager
:
quản lý quan hệ công chúng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
PR-Manager
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quản lý quan hệ công chúng
Bản dịch liên quan
quản lý quan hệ công chúng
Chuyên gia quản lý mối quan hệ khách hàng thương mại điện tử
CRM-Spezialist für E-Commerce
Chiến lược viên nội dung hệ thống quản lý nội dung
Der CMS-Inhaltsstrategie-Spezialist
hệ thống quản lý công việc
Kanban
(das)
Hệ thống quản lý nội dung
CMS
(n)
Chuyên viên phối hợp giao tiếp giáo dục hệ thống quản lý học tập
Koordinator für Bildung und Öffentlichkeitsarbeit in Lernmanagementsystemen
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout