quản lý người quản lý tài sản thế chấp nghĩa tiếng Anh là trustee manager
/ˈtruːˌhænd ˈmænɪdʒər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trustee manager: quản lý người quản lý tài sản thế chấp
Mở Rộng