quản lý bán hàng nghĩa tiếng Đức là Vertriebsleiter
quản lý bán hàng còn có các bản dịch khác là
Verkaufsleiter/-in, Verkaufsleiter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vertriebsleiter: quản lý bán hàng
Mở Rộng