quân đội nghĩa tiếng Đức là kriegerisch
quân đội còn có các bản dịch khác là
Militär, Armeen, Armee
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kriegerisch: quân đội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kriegerisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quân đội