quần áo nghĩa tiếng Anh là
robe
/rəʊb/
(n)
quần áo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của robe
Nghe phát âm giọng Mỹ của robe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quần áo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của robe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan robe: quần áo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
robe