clothes (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
Quần áo
clothes phiên âm IPA là /kloʊðz/
clothes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của clothes
Nghe phát âm giọng Mỹ của clothes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quần áo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của clothes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clothes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clothes