quần áo nghĩa tiếng Đức là Klamotten
quần áo còn có các bản dịch khác là
Wäsche, Klamotte, Kleider
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Klamotten: quần áo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Klamotten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quần áo