Klamotten pl) nghĩa tiếng Việt là
quần áo
Klamotten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Klamotten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quần áo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Klamotten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Klamotten