quán ăn vỉa hè nghĩa tiếng Anh là food stall
/fuːd stɔːl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan food stall: quán ăn vỉa hè
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
food stall
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quán ăn vỉa hè