quận nghĩa tiếng Đức là Bezirk
quận còn có các bản dịch khác là
Stadtviertel, Landkreis, Gemeinderat, Grafschaft, Ortsteil
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bezirk: quận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bezirk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quận