quấn nghĩa tiếng Đức là
wickeln
(v)
quấn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wickeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của wickeln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wickeln: quấn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wickeln