schlingen nghĩa tiếng Việt là quấn
schlingen còn có các bản dịch khác là
Nuốt, nuốt chửng, lặp lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schlingen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schlingen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quấn