quaking nghĩa tiếng Việt là sự rung chuyển
quaking phiên âm IPA là /ˈkweɪkɪŋ/
quaking còn có các bản dịch khác là
Run rẩy, run sợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quaking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quaking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự rung chuyển