quaint (adj) nghĩa tiếng Việt là
thú vị
quaint phiên âm IPA là /kweɪnt/
quaint còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quaint
Nghe phát âm giọng Mỹ của quaint
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thú vị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quaint
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quaint
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quaint