cổ kính nghĩa tiếng Anh là
quaint
/kweɪnt/
(adj)
cổ kính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quaint
Nghe phát âm giọng Mỹ của quaint
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cổ kính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quaint
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quaint: cổ kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quaint