quá trình nghĩa tiếng Đức là Prozesse
quá trình còn có các bản dịch khác là
Hergang, Arbeitsweise, Lauf, Werdegang, Vorgang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Prozesse: quá trình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Prozesse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quá trình