quà tặng nghĩa tiếng Đức là Geschenke
quà tặng còn có các bản dịch khác là
Geschenk, Gabe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geschenke: quà tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geschenke
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quà tặng