quá tải nghĩa tiếng Đức là überspannen
quá tải còn có các bản dịch khác là
Überlast, überlasten, überfüllen, überfüllt, Übergewicht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überspannen: quá tải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überspannen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quá tải