qua lại nghĩa tiếng Anh là
mutually
/ˈmjuːtʃuəli/
qua lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mutually
Nghe phát âm giọng Mỹ của mutually
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của qua lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mutually
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mutually: qua lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mutually