quả cam nghĩa tiếng Đức là
Orangen
(die)
quả cam còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Orangen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quả cam
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Orangen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Orangen: quả cam
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Orangen