Mandarinen (f) nghĩa tiếng Việt là
Quả cam
Mandarinen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Mandarinen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quả cam
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Mandarinen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mandarinen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mandarinen