quà nghĩa tiếng Đức là Geschenke
quà còn có các bản dịch khác là
Geschenk, Präsent
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geschenke: quà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geschenke
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quà