puzzled over (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
băn khoăn
puzzled over phiên âm IPA là /ˈpʌzld əʊvər/
puzzled over còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của puzzled over
Nghe phát âm giọng Mỹ của puzzled over
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của băn khoăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của puzzled over
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan puzzled over
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
puzzled over