puttering (v) nghĩa tiếng Việt là
Lề mề
puttering phiên âm IPA là /ˈpʌtərɪŋ/
puttering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của puttering
Nghe phát âm giọng Mỹ của puttering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lề mề
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của puttering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan puttering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
puttering