put a cover nghĩa tiếng Việt là đặt một tấm che
put a cover phiên âm IPA là /pʊt ə ˈkʌvər/
put a cover còn có các bản dịch khác là
Trùm, lợp, đậy, bao bọc, che phủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan put a cover
Mở Rộng