pushing off nghĩa tiếng Việt là việc bắt đầu
pushing off phiên âm IPA là /ˈpʊʃɪŋ ɒf/
pushing off còn có các bản dịch khác là
đang đẩy đi, đẩy đi, đáng ghét
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pushing off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pushing off