pushed off nghĩa tiếng Việt là đã đẩy đi
pushed off phiên âm IPA là /pʊʃt ɔːf/
pushed off còn có các bản dịch khác là
đẩy ra xa, đẩy ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pushed off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pushed off
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đẩy đi