purchase nghĩa tiếng Việt là Sự mua sắm
purchase phiên âm IPA là /ˈpɜː.tʃəs/
purchase còn có các bản dịch khác là
Cái ròng rọc, để mua, mua lại, trỗi dậy, phát sinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan purchase
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
purchase
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự mua sắm