punters nghĩa tiếng Việt là người đặt cược
punters phiên âm IPA là /ˈpʌntəz/
punters còn có các bản dịch khác là
Người chơi, khách hàng, người đi tìm gái điếm, khách làng chơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan punters
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
punters
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người đặt cược