punished (v) nghĩa tiếng Việt là
phạt
punished phiên âm IPA là /ˈpʌnɪʃt/
punished còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của punished
Nghe phát âm giọng Mỹ của punished
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của punished
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan punished
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
punished