punctilio nghĩa tiếng Việt là Chấm
punctilio phiên âm IPA là /pʌŋkˈtɪlioʊ/
punctilio còn có các bản dịch khác là
Sự chính xác, sự đúng giờ, phương diện, Điểm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan punctilio
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
punctilio
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chấm