pulse beat nghĩa tiếng Việt là nhịp đập
pulse beat phiên âm IPA là /pʌls bit/
pulse beat còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pulse beat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pulse beat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhịp đập