puckered (v) nghĩa tiếng Việt là
nhăn lại
puckered phiên âm IPA là /ˈpʌkərd/
puckered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan puckered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
puckered