Béo tốt nghĩa tiếng Đức là
beleibt
(Adj.)
Béo tốt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beleibt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Béo tốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beleibt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beleibt: Béo tốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beleibt