pry nghĩa tiếng Việt là xen vào
pry phiên âm IPA là /praɪ/
pry còn có các bản dịch khác là
đòn bẩy, nung nấu, móc, tò mò, nạp nổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pry
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pry
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xen vào