proximate nghĩa tiếng Việt là theo đây
proximate phiên âm IPA là /ˈprɒksɪmət/
proximate còn có các bản dịch khác là
Sau đây, gần
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan proximate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
proximate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
theo đây