protective (adj) nghĩa tiếng Việt là
bảo hộ
protective phiên âm IPA là /prəˈtɛktɪv/
protective còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của protective
Nghe phát âm giọng Mỹ của protective
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của protective
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan protective
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
protective