prosecute nghĩa tiếng Việt là truy cứu trách nhiệm hình sự
prosecute phiên âm IPA là /ˈprɒsɪkjuːt/
prosecute còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prosecute
Mở Rộng