proliferate (n) nghĩa tiếng Việt là
Khối u
proliferate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan proliferate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
proliferate